| faire un rapport (un compte-rendu, un exposé); rapporter |
| | Báo cáo lên cấp trên |
| faire un rapport aux autorités supérieures |
| | Báo cáo miệng |
| faire un rapport oral |
| | rapport; compte-rendu; exposé |
| | Thảo báo cáo |
| rédiger un rapport; dresser un rapport |
| | Báo cáo của anh rất hay |
| votre exposé est très intéressant |
| | Bản báo cáo có tình tiết rõ rà ng |
| un rapport circonstancié |